Từ điển Thiều Chửu
猴 - hầu
① Con khỉ.

Từ điển Trần Văn Chánh
猴 - hầu
① Khỉ, bú dù; ② (Người) lanh lợi; ③ (đph) Tinh ranh; ④ (đph) Ngồi xổm như con khỉ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
猴 - hầu
Loài khỉ.


獼猴 - mi hầu ||